Có 1 kết quả:
策反 cè fǎn ㄘㄜˋ ㄈㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to instigate (rebellion etc)
(2) incitement (e.g. to desertion within opposing camp)
(2) incitement (e.g. to desertion within opposing camp)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0